Cách tính diện tích xây dựng nhà ở chính xác nhất 2026 để dự trù ngân sách
Cập nhật ngày: 20/11/2025 bởi Nguyễn Duy Tuấn
Khi bắt tay vào kế hoạch xây dựng tổ ấm, câu hỏi đầu tiên và cũng là quan trọng nhất mà mọi gia chủ đều đặt ra là: "Ngôi nhà này sẽ tốn bao nhiêu tiền?". Để trả lời được câu hỏi đó, bạn không thể chỉ dựa vào đơn giá trên mỗi mét vuông (m2) mà các nhà thầu đưa ra. Mấu chốt của vấn đề nằm ở con số tổng diện tích mà đơn giá đó sẽ nhân vào. Đó chính là lý do vì sao việc hiểu rõ cách tính diện tích xây dựng lại đóng vai trò sống còn trong việc kiểm soát ngân sách của bạn.
Thực tế cho thấy, hơn 90% tranh cãi giữa chủ nhà và nhà thầu phát sinh từ sự không thống nhất hoặc hiểu lầm về cách tính m2 xây dựng. Chủ nhà thường nghĩ "đất bao nhiêu tính tiền bấy nhiêu", trong khi nhà thầu lại áp dụng các hệ số quy đổi cho móng, mái, ban công, sân thượng...
Là một đơn vị uy tín với kinh nghiệm thi công hàng trăm công trình, Xây Dựng Kim Anh biên soạn bài viết chuyên sâu này nhằm minh bạch hóa "ma trận" các con số. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước để tự mình tính toán, kiểm tra và làm chủ bảng dự toán, đảm bảo từng đồng tiền bạn bỏ ra đều xứng đáng.
Phụ lục bài viết
1. Tại sao diện tích xây dựng khác với diện tích đất?
Trước khi đi sâu vào các con số, chúng ta cần làm rõ một khái niệm cơ bản nhưng thường gây nhầm lẫn.
Diện tích đất (Diện tích trên sổ đỏ): Là phần diện tích mặt bằng mà bạn sở hữu hợp pháp. Ví dụ: Lô đất 5m x 20m = 100m2.
Diện tích xây dựng (Diện tích quy đổi để tính giá): Là tổng diện tích sàn sử dụng cộng với diện tích của các phần khác (móng, mái, sân, tầng hầm...) đã được nhân với các hệ số phần trăm (%) cụ thể.
Tại sao lại có sự khác biệt này? Trong xây dựng, chi phí bỏ ra để thi công 1m2 sàn bê tông cốt thép ở tầng 1 sẽ khác hoàn toàn với chi phí để thi công 1m2 móng cọc âm dưới lòng đất, và cũng khác với 1m2 mái ngói nghiêng trang trí. Nhà thầu không thể áp dụng cùng một đơn giá cho tất cả các hạng mục.
Do đó, để đơn giản hóa bảng báo giá và giúp chủ nhà dễ hình dung, ngành xây dựng áp dụng phương pháp quy đổi tất cả về m2 sàn chuẩn. Phương pháp này được gọi là cách tính diện tích xây dựng theo hệ số quy đổi.
2. Công thức chung và nguyên lý tính m2 xây dựng
Để bạn dễ hình dung, công thức tổng quát được áp dụng cho hầu hết các công trình nhà phố, biệt thự hiện nay tại Việt Nam như sau:
Tổng diện tích xây dựng = (Diện tích sàn sử dụng x 100%) + (Diện tích các phần khác x Hệ số % tương ứng)
Trong đó:
-
Diện tích sàn sử dụng: Bao gồm diện tích tầng trệt, các tầng lầu, chuồng cu (tum che thang)... Đây là phần có mái che, tính 100%.
-
Diện tích các phần khác: Móng, hầm, sân thượng, mái, sân vườn, ban công... Mỗi phần sẽ có độ phức tạp và chi phí thi công khác nhau nên sẽ có hệ số khác nhau.
Hiểu được cách tính m2 xây dựng này, bạn sẽ không còn bỡ ngỡ khi thấy tổng diện tích trong báo giá lớn hơn nhiều so với diện tích đất thực tế.
3. Bảng quy đổi hệ số móng mái và các hạng mục chi tiết
Đây là phần quan trọng nhất của bài viết. Mỗi nhà thầu có thể có những điều chỉnh nhỏ tùy thuộc vào tiêu chuẩn kỹ thuật, nhưng dưới đây là bảng hệ số chuẩn mực, được áp dụng rộng rãi và đảm bảo tính công bằng cho cả hai bên, đang được Xây Dựng Kim Anh áp dụng.

3.1. Cách tính diện tích phần móng (Hệ số móng)
Phần móng là bộ phận chịu lực quan trọng nhất, nằm ẩn dưới lòng đất và tiêu tốn khối lượng vật tư (bê tông, sắt thép) rất lớn. Tùy vào địa chất và loại móng thiết kế, hệ số móng mái sẽ thay đổi như sau:
-
Móng đơn: Thường áp dụng cho nền đất rất tốt hoặc nhà cấp 4.
-
Hệ số: 20% - 30% diện tích tầng trệt.
-
-
Móng băng (Móng cọc): Loại móng phổ biến nhất cho nhà phố hiện nay.
-
Hệ số: 40% - 50% diện tích tầng trệt.
-
Lưu ý: Với móng cọc, chi phí ép cọc (nhân công ép + vật tư cọc) thường được tính riêng, phần % này chỉ tính cho đài móng và giằng móng bê tông cốt thép.
-
-
Móng bè: Áp dụng cho nền đất yếu, cần độ ổn định cao.
-
Hệ số: 70% - 80% diện tích tầng trệt.
-
3.2. Cách tính diện tích tầng hầm (Nếu có)
Xây dựng tầng hầm phức tạp hơn rất nhiều so với tầng nổi do phải gia cố chống sạt lở (biện pháp thi công vây cừ), chống thấm ngược và chịu áp lực đất lớn. Do đó, hệ số tính diện tích hầm phụ thuộc vào độ sâu của hầm so với code vỉa hè:
-
Hầm có độ sâu < 1.3m: Tính 150% diện tích.
-
Hầm có độ sâu từ 1.3m - 1.7m: Tính 170% diện tích.
-
Hầm có độ sâu từ 1.7m - 2.0m: Tính 200% diện tích.
-
Hầm có độ sâu > 2.0m: Tính 250% diện tích (cần thiết kế biện pháp thi công riêng).
3.3. Cách tính diện tích phần thân (Các tầng lầu)
Đây là phần dễ tính nhất trong cách tính diện tích xây dựng:
-
Tầng trệt, các tầng lầu (1, 2, 3...): Tính 100% diện tích.
-
Diện tích tính bao gồm cả ban công.
-
Lưu ý về ô thông tầng:
-
Nếu diện tích ô thông tầng < 8m2: Vẫn tính 100% diện tích (vì nhà thầu vẫn phải làm dầm, giàn giáo, xây tô, sơn nước xung quanh).
-
Nếu diện tích ô thông tầng > 8m2: Thường tính 50% - 70% diện tích (tùy thỏa thuận).
-
3.4. Cách tính diện tích phần mái (Hệ số mái)
Phần mái không chỉ để che nắng mưa mà còn tạo kiến trúc cho ngôi nhà. Chi phí thi công mái phụ thuộc vào vật liệu và kết cấu:
-
Mái tôn: Bao gồm xà gồ sắt và tôn lợp.
-
Hệ số: 15% - 30% diện tích hình chiếu bằng của mái.
-
-
Mái Bê tông cốt thép (BTCT): Đổ sàn mái bằng bê tông, chống thấm.
-
Hệ số: 50% diện tích.
-
-
Mái ngói kèo sắt: Xây tường thu hồi, gác khung kèo sắt (hệ vì kèo) và lợp ngói.
-
Hệ số: 70% diện tích mái nghiên (thường quy đổi ra khoảng 50-60% diện tích sàn bên dưới nếu tính theo mặt bằng).
-
-
Mái ngói BTCT: Đổ bê tông mái dốc xong mới dán ngói lên trên (loại đắt tiền và bền nhất).
-
Hệ số: 100% diện tích mặt nghiêng (thường quy đổi tương đương 70% - 100% diện tích sàn bên dưới tùy độ dốc).
-
3.5. Cách tính diện tích các hạng mục phụ khác
-
Sân thượng (không có mái che): Xây tường bao, lát gạch nền, chống thấm.
-
Hệ số: 40% - 50% diện tích.
-
-
Sân thượng (có giàn phẹt/lam trang trí):
-
Hệ số: 50% - 70% diện tích.
-
-
Sân trước/Sân sau: Tùy mức độ đầu tư (có móng, có đà kiềng hay chỉ lót gạch).
-
Hệ số: 30% - 50% diện tích.
-
4. Ví dụ minh họa cách tính diện tích xây dựng thực tế
Lý thuyết có thể hơi khô khan, chúng ta hãy cùng áp dụng cách tính diện tích xây dựng vào một ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung.
Đề bài: Bạn có lô đất diện tích 5m x 20m = 100m2. Bạn muốn xây nhà phố bao gồm:
-
1 Tầng trệt + 2 Tầng lầu.
-
Móng cọc.
-
Mái bê tông cốt thép (BTCT).
-
Sân trước 3m, sân sau 2m (Sân có đà kiềng, đổ bê tông nền).
-
Diện tích xây dựng nhà chính: 5m x 15m = 75m2.
-
Ban công các lầu ra 1.2m.
Lời giải chi tiết:
-
Phần móng (Móng cọc):
-
Diện tích tính toán = Diện tích nhà chính + Sân (nếu sân làm móng kiên cố). Giả sử tính trên diện tích sàn tầng trệt: 5 x 20 = 100m2.
-
Móng cọc tính 40%: 100m2 x 40% = 40 m2.
-
-
Tầng trệt:
-
Diện tích nhà: 5 x 15 = 75m2. Tính 100% = 75 m2.
-
Diện tích sân (Trước + Sau): 5 x 5 = 25m2. Tính 50% (do làm kiên cố) = 12.5 m2.
-
-
Lầu 1:
-
Diện tích sàn trong nhà: 5 x 15 = 75m2.
-
Ban công: 5 x 1.2 = 6m2.
-
Tổng Lầu 1: (75 + 6) x 100% = 81 m2.
-
-
Lầu 2:
-
Tương tự Lầu 1: 81 m2.
-
-
Phần mái (Mái BTCT):
-
Diện tích mái che phủ (bao gồm cả ban công lầu 2): 81m2.
-
Hệ số mái BTCT 50%: 81 x 50% = 40.5 m2.
-
=> TỔNG DIỆN TÍCH XÂY DỰNG (M2 QUY ĐỔI): 40 + 75 + 12.5 + 81 + 81 + 40.5 = 330 m2.
Như vậy, dù diện tích đất chỉ là 100m2 và tổng diện tích sàn sử dụng thực tế khoảng 250m2, nhưng khi áp dụng cách tính m2 xây dựng để nhân với đơn giá thi công, con số sẽ là 330m2.
Nếu đơn giá xây thô là 3.400.000 VNĐ/m2, thì chi phí dự trù sẽ là: 330m2 x 3.400.000 VNĐ = 1.122.000.000 VNĐ.
Bạn đang cần một bảng dự toán chi tiết cho chính ngôi nhà của mình? Đừng ngần ngại tham khảo ngay: Dịch vụ xây nhà phần thô uy tín & Báo giá xây nhà phần thô chi tiết của Xây Dựng Kim Anh
5. Những sai lầm thường gặp khi tính toán khiến chủ nhà mất tiền oan
Trong quá trình tư vấn cho hàng ngàn khách hàng, Xây Dựng Kim Anh nhận thấy có những sai lầm phổ biến về cách tính diện tích xây dựng mà bạn cần tránh:
5.1. Nhầm lẫn giữa "Tim tường" và "Thông thủy"
Diện tích xây dựng thường được các nhà thầu tính theo phương pháp "phủ bì" (tính từ mép ngoài tường bên này sang mép ngoài tường bên kia, bao gồm cả cột, tường, hộp gen kỹ thuật). Nhiều chủ nhà lầm tưởng tính theo diện tích "lọt lòng" (thông thủy). Điều này gây ra chênh lệch khoảng 5-7% diện tích. Bạn cần thống nhất rõ ràng điều này trong hợp đồng.
5.2. Bỏ qua phần "Giọt nước"
Khi tính diện tích mái hoặc ban công, nhiều người chỉ đo từ tường ra. Tuy nhiên, cách tính m2 xây dựng chuẩn phải tính đến "giọt nước" (phần mái/sê-nô vươn ra ngoài cùng). Phần này cũng tốn vật tư và công thợ thi công nên phải được tính vào diện tích.
5.3. Không rõ ràng về hệ số các hạng mục "nhạy cảm"
Các hạng mục như giàn lam trang trí, bồn hoa, tam cấp... thường không được quy định rõ % trong các bảng báo giá sơ bộ. Đến khi nghiệm thu, nếu không có thỏa thuận trước, rất dễ xảy ra tranh cãi. Tại Xây Dựng Kim Anh, chúng tôi luôn liệt kê chi tiết từng hạng mục nhỏ nhất trong phụ lục hợp đồng.
6. Tối ưu chi phí xây dựng: Lời khuyên từ chuyên gia
Biết cách tính diện tích xây dựng là bước đầu tiên để quản lý tài chính. Tuy nhiên, để tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng, bạn cần lưu ý:
-
Tối ưu hóa thiết kế: Giảm bớt các diện tích thừa, hành lang quá rộng hoặc các chi tiết trang trí mặt tiền quá cầu kỳ (phào chỉ) nếu ngân sách hạn hẹp.
-
Lựa chọn hệ số móng phù hợp: Khảo sát địa chất kỹ càng. Nếu đất tốt, có thể dùng móng băng thay vì móng cọc để tiết kiệm chi phí ép cọc.
-
Chọn nhà thầu minh bạch: Một nhà thầu uy tín không phải là người đưa ra đơn giá thấp nhất, mà là người có bảng tính diện tích rõ ràng, minh bạch nhất. Đơn giá thấp nhưng "kê khống" diện tích hoặc tính hệ số cao ngất ngưởng thì tổng chi phí cuối cùng vẫn sẽ rất cao.
Xây Dựng Kim Anh tự hào là đơn vị tiên phong trong việc công khai minh bạch bảng tính diện tích. Chúng tôi sẵn sàng ngồi lại cùng khách hàng đo đạc từng mét vuông, giải thích tại sao áp dụng hệ số đó, đảm bảo bạn hiểu rõ từng đồng tiền mình bỏ ra.
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Để giúp bạn hiểu sâu hơn, chúng tôi tổng hợp các câu hỏi thường gặp về chủ đề này:
Cách tính diện tích xây dựng trong giấy phép xây dựng có giống với cách tính của nhà thầu không?
Không. Diện tích trong giấy phép xây dựng (Mật độ xây dựng, GFA) là diện tích sàn được phép xây dựng theo quy hoạch của nhà nước, thường không tính móng, mái hở, hay sân thượng không mái che. Còn diện tích của nhà thầu là diện tích quy đổi khối lượng công việc để tính chi phí. Hai con số này thường chênh lệch nhau từ 30-50%.
Hệ số móng mái có thay đổi tùy theo khu vực không?
Có thể thay đổi nhẹ tùy vào điều kiện thi công. Ví dụ: Nhà trong hẻm nhỏ, vận chuyển vật tư khó khăn, hoặc nhà ở vùng đất quá yếu phải làm móng bè lớn thì hệ số có thể điều chỉnh tăng lên để bù đắp chi phí nhân công và rủi ro.
Làm sao để kiểm tra nhà thầu tính diện tích đúng hay sai?
Bạn hãy yêu cầu nhà thầu cung cấp bản vẽ xin phép xây dựng hoặc bản vẽ thiết kế sơ bộ. Dựa vào kích thước trên bản vẽ và bảng hệ số chuẩn bên trên, bạn có thể tự lập một bảng tính Excel để so sánh. Sai số chấp nhận được thường dưới 5%.
Hiểu rõ cách tính diện tích xây dựng và nắm vững các hệ số móng mái là "vũ khí" lợi hại giúp bạn tự tin đàm phán và kiểm soát ngân sách xây nhà. Đừng để những con số làm khó bạn, hãy biến chúng thành công cụ để xây dựng ngôi nhà mơ ước một cách thông minh nhất.
Tại Xây Dựng Kim Anh, chúng tôi không chỉ xây nhà, chúng tôi xây dựng niềm tin bằng sự minh bạch và chuyên nghiệp. Nếu bạn đang cần một bảng dự toán chính xác đến từng centimet, hoặc cần tư vấn về giải pháp thi công tối ưu, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG KIM ANH
-
Địa chỉ: 98/5 Nguyễn Thị Đẹt, Ấp 25, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh
-
Hotline/Zalo: 0974 776 305 – 0966 289 559 – 0987 244 305
-
Email: xaydungkimanh@gmail.com
-
Website: www.xaydungkimanh.com
Hãy để Xây Dựng Kim Anh đồng hành cùng bạn kiến tạo nên những công trình vững bền với thời gian!