Cập nhật đơn giá thi công nhà xưởng 2026: Bóc tách chi tiết và dự toán
Cập nhật ngày: 01/11/2025 bởi Nguyễn Duy Tuấn
Đối với bất kỳ chủ đầu tư hay giám đốc doanh nghiệp nào, câu hỏi "Chi phí là bao nhiêu?" luôn là một trong những trăn trở đầu tiên khi lên kế hoạch xây dựng một nhà xưởng mới. Việc nắm bắt chính xác đơn giá thi công nhà xưởng không chỉ giúp doanh nghiệp dự toán ngân sách, cân đối dòng tiền mà còn là yếu tố then chốt quyết định đến quy mô, vật liệu và chất lượng của toàn bộ công trình.
Tuy nhiên, thị trường xây dựng luôn biến động. Một con số "trung bình" trên mạng là không đủ để lập kế hoạch tài chính. Một báo giá sơ sài có thể dẫn đến vô số chi phí phát sinh, gây ảnhê hưởng nghiêm trọng đến tiến độ sản xuất và kinh doanh.
Thấu hiểu sâu sắc nỗi lo này, với tư cách là chuyên gia trong lĩnh vực thi công nhà xưởng, Xây Dựng Kim Anh xin gửi đến quý chủ đầu tư bài phân tích chuyên sâu nhất về đơn giá thi công nhà xưởng cập nhật năm 2026.
Bài viết này sẽ không chỉ đưa ra các con số tham khảo. Chúng tôi sẽ cùng bạn "bóc tách" chi tiết các yếu tố cấu thành nên đơn giá, cung cấp các bảng báo giá thi công nhà xưởng chi tiết theo từng hạng mục, phân tích sự khác biệt về chi phí giữa các loại hình nhà xưởng, và đặc biệt là một ví dụ dự toán chi phí xây dựng nhà xưởng 1000m2 cụ thể.
Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho bạn, đặc biệt là các chủ đầu tư và bộ phận kế toán, một cái nhìn rõ ràng, minh bạch và chuyên sâu nhất để bạn có thể tự tin ra quyết định đầu tư.
Phụ lục bài viết
Các yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá thi công nhà xưởng

Không có một con số cố định nào cho "đơn giá thi công nhà xưởng". Một nhà xưởng 1000m2 có thể có chi phí chỉ 1.5 tỷ đồng, nhưng cũng có thể lên đến 5 tỷ đồng hoặc hơn. Sự chênh lệch khổng lồ này đến từ 8 yếu tố cốt lõi dưới đây:
1. Công năng sử dụng và ngành nghề sản xuất
Đây là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất. Một nhà xưởng cơ khí nặng yêu cầu hệ thống móng, cột, dầm chịu tải trọng cực lớn từ cầu trục (5 tấn, 10 tấn, 20 tấn) sẽ có đơn giá cao hơn nhiều so với một xưởng may mặc chỉ cần không gian thoáng đãng.
-
Xưởng thực phẩm, dược phẩm: Yêu cầu vật liệu hoàn thiện đặc biệt (panel PU/EPS chống khuẩn, sàn epoxy kháng hóa chất), hệ thống xử lý không khí, kho lạnh... -> Đơn giá rất cao.
-
Xưởng cơ khí, sản xuất nặng: Yêu cầu nền móng chịu tải trọng động, kết cấu thép cường độ cao, hệ thống móng cho máy móc chuyên dụng.
-
Xưởng gỗ, nội thất: Cần hệ thống thông gió, hút bụi phức tạp và tiêu chuẩn PCCC cao cấp.
-
Xưởng may, da giày, điện tử: Yêu cầu chủ yếu về không gian, ánh sáng, hệ thống làm mát.
2. Quy mô, diện tích và chiều cao nhà xưởng
Thông thường, diện tích xây dựng càng lớn, đơn giá thi công nhà xưởng tính trên mỗi m2 càng có xu hướng giảm. Điều này là do các chi phí cố định (như quản lý dự án, lán trại, vận chuyển) được phân bổ trên một diện tích lớn hơn.
Tuy nhiên, chiều cao nhà xưởng lại ảnh hưởng ngược lại. Xưởng càng cao (ví dụ, chiều cao cột 8m so với 6m) đòi hỏi kết cấu cột, vách phải lớn hơn, tốn nhiều vật tư hơn, dẫn đến đơn giá tăng.
3. Vị trí địa lý và điều kiện địa chất
-
Vị trí: Thi công ở khu vực trung tâm thành phố (như TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai) có chi phí vận chuyển vật tư và nhân công khác với các tỉnh xa. Các khu vực bị hạn chế về đường vận tải (đường nhỏ, cấm tải) cũng làm tăng chi phí.
-
Địa chất (Đất nền): Đây là một yếu tố "ẩn" nhưng cực kỳ tốn kém. Nền đất yếu (như khu vực Nhà Bè, Cần Giờ) đòi hỏi phải gia cố móng bằng cọc ép, cọc khoan nhồi, làm tổng chi phí tăng vọt so với nền đất cứng, tốt chỉ cần làm móng đơn hoặc móng băng.
4. Loại hình kết cấu (Nhà xưởng tiền chế vs. Bê tông cốt thép)
-
Nhà xưởng tiền chế (Kết cấu thép): Đây là lựa chọn phổ biến nhất hiện nay. Ưu điểm là thi công nhanh, vượt nhịp lớn, dễ mở rộng. Đơn giá thi công nhà xưởng tiền chế thường tối ưu hơn.
-
Nhà xưởng bê tông cốt thép: Thường dùng cho các xưởng nhiều tầng, yêu cầu tải trọng sàn lớn, hoặc các công trình đặc thù cần độ bền và chống cháy cao. Chi phí ban đầu thường cao hơn và thời gian thi công lâu hơn.
5. Vật tư hoàn thiện (Vật liệu bao che và nền)
Việc lựa chọn vật tư quyết định trực tiếp đến ngân sách:
-
Mái và vách: Dùng tôn 1 lớp (tôn kẽm, tôn lạnh) sẽ rẻ hơn nhiều so với dùng panel cách nhiệt (panel PU, panel EPS, panel bông khoáng) để chống nóng và chống ồn.
-
Nền nhà xưởng: Nền bê tông chỉ xoa láng có chi phí thấp nhất. Nền bê tông mài bóng tăng tính thẩm mỹ. Nền sơn epoxy (hệ lăn hoặc tự san phẳng) có chi phí cao hơn nhưng chống mài mòn, chống bụi và dễ vệ sinh, bắt buộc cho nhiều ngành nghề. Nền hardener (sika) tăng độ cứng bề mặt.
6. Các hệ thống kỹ thuật (MEP) và PCCC
Một báo giá thi công nhà xưởng đầy đủ không thể thiếu hạng mục này:
-
Hệ thống điện: Điện sản xuất 3 pha, điện chiếu sáng, hệ thống thang máng cáp.
-
Thông gió, làm mát: Quạt hút, cooling pad, hay hệ thống điều hòa không khí (HVAC) tốn kém.
-
Phòng cháy chữa cháy (PCCC): Yêu cầu PCCC ngày càng khắt khe. Hệ thống PCCC tự động, báo cháy, vách ngăn cháy... là một khoản chi phí lớn, bắt buộc phải có trong dự toán chi phí.
7. Các công trình phụ trợ
Nhà xưởng không bao giờ đứng một mình. Đơn giá tổng thể phải bao gồm:
-
Văn phòng điều hành
-
Nhà ăn, nhà vệ sinh
-
Nhà xe, nhà bảo vệ
-
Hệ thống đường nội bộ, thoát nước
-
Hàng rào, cây xanh
-
Trạm điện, bể nước ngầm (PCCC), hệ thống xử lý nước thải.
8. Thời điểm thi công và năng lực nhà thầu
Giá vật liệu (sắt thép, xi măng, cát đá) biến động theo thị trường. Thi công vào mùa mưa thường tốn kém và kéo dài thời gian hơn mùa khô.
Quan trọng nhất, một nhà thầu uy tín, có kinh nghiệm như Xây Dựng Kim Anh sẽ có biện pháp thi công tối ưu, quản lý vật tư hiệu quả, giúp giảm thiểu rủi ro phát sinh và đảm bảo chất lượng, từ đó tối ưu hóa đơn giá thi công nhà xưởng cho chủ đầu tư.
Bảng báo giá thi công nhà xưởng chi tiết theo từng hạng mục (Cập nhật 2026)
Để giúp chủ đầu tư và bộ phận kế toán có cái nhìn chi tiết nhất về cách tính m2 xây dựng và các chi phí cấu thành, Xây Dựng Kim Anh xin cung cấp bảng đơn giá tham khảo.
Lưu ý quan trọng: Đây là các con số tham khảo tại thời điểm hiện tại. Đơn giá thi công nhà xưởng thực tế sẽ phụ thuộc vào thiết kế chi tiết, loại vật tư và khối lượng cụ thể của dự án. Để có con số chính xác tuyệt đối, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline: 0974 776 305.
| STT | Hạng Mục Thi Công | Đơn Vị Tính | Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ) | Ghi Chú |
| A | PHẦN NỀN MÓNG | |||
| 1 | Bê tông lót móng | m³ | 1.100.000 - 1.300.000 | Bê tông đá 4x6, Mác 100 |
| 2 | Bê tông móng, đà kiềng | m³ | 1.500.000 - 1.700.000 | Bê tông tươi/trộn, Mác 250 |
| 3 | Cốt thép móng, đà kiềng | Tấn | 22.000.000 - 26.000.000 | Thép Pomina, Việt Nhật... |
| 4 | Ván khuôn móng | m² | 150.000 - 250.000 | Chi phí nhân công + vật tư |
| 5 | Đào đất, san lấp | m³ | 70.000 - 150.000 | Tùy điều kiện máy móc |
| B | PHẦN NỀN NHÀ XƯỞNG | |||
| 1 | Bê tông nền xưởng (dày 15-20cm) | m³ | 1.400.000 - 1.600.000 | Bê tông Mác 250-300, 2 lớp thép |
| 2 | Xoa nền, tăng cứng (Hardener) | m² | 45.000 - 70.000 | Sika, Master Builders... |
| 3 | Sơn Epoxy hệ lăn | m² | 120.000 - 180.000 | 1 lót + 2 phủ |
| 4 | Sơn Epoxy tự san phẳng (2mm) | m² | 450.000 - 650.000 | Yêu cầu cao (thực phẩm, điện tử) |
| C | PHẦN KẾT CẤU THÉP (Tiền chế) | |||
| 1 | Sản xuất, gia công kết cấu thép | Tấn | 20.000.000 - 25.000.000 | Bao gồm sơn 3 lớp |
| 2 | Lắp dựng kết cấu (cột, kèo, xà gồ) | Tấn | 3.000.000 - 5.000.000 | Chi phí nhân công, cẩu lắp |
| 3 | Bulong neo, bulong liên kết | Bộ | 150.000 - 300.000 | Tùy kích thước |
| D | PHẦN BAO CHE (MÁI & VÁCH) | |||
| 1 | Tôn lợp mái 1 lớp (dày 0.45mm) | m² | 180.000 - 250.000 | Hoa Sen, Đông Á... |
| 2 | Tôn vách 1 lớp (dày 0.40mm) | m² | 160.000 - 220.000 | |
| 3 | Panel EPS cách nhiệt (dày 50mm) | m² | 350.000 - 450.000 | Dùng cho vách hoặc mái |
| 4 | Panel PU chống cháy (dày 50mm) | m² | 480.000 - 600.000 | Yêu cầu PCCC cao |
| 5 | Tôn lấy sáng Polycarbonate | m² | 250.000 - 350.000 | |
| 6 | Xây tường bao (tường 100mm) | m² | 280.000 - 350.000 | Gạch, nhân công, tô trát |
| E | HỆ THỐNG HẠ TẦNG & KỸ THUẬT (MEP) | |||
| 1 | Hệ thống chiếu sáng (đèn LED) | m² | 80.000 - 150.000 | Tiêu chuẩn cơ bản |
| 2 | Hệ thống PCCC (báo cháy, vách tường) | m² | 150.000 - 300.000 | Tùy mức độ yêu cầu |
| 3 | Hệ thống PCCC tự động (Sprinkler) | m² | 250.000 - 450.000 | |
| 4 | Đường nội bộ (bê tông 15-20cm) | m² | 450.000 - 600.000 | |
| 5 | Hệ thống thoát nước mưa, nước thải | md | 250.000 - 400.000 | Ống D114 - D200 |
Phân tích đơn giá thi công nhà xưởng theo loại hình kết cấu

Như đã đề cập, việc lựa chọn kết cấu là một trong những quyết định đầu tiên và ảnh hưởng lớn đến ngân sách. Dưới đây là phân tích đơn giá thi công nhà xưởng theo hai loại hình phổ biến nhất.
1. Đơn giá thi công nhà xưởng tiền chế (Kết cấu thép)
Đây là giải pháp được hơn 80% chủ đầu tư lựa chọn nhờ tốc độ thi công nhanh (rút ngắn 30-50% thời gian), chi phí tối ưu, khả năng vượt nhịp lớn (lên đến 100m không cần cột giữa) và dễ dàng mở rộng, cơi nới sau này.
Đơn giá thi công nhà xưởng tiền chế trọn gói (chưa bao gồm nền móng) thường được phân loại như sau:
-
Nhà xưởng đơn giản: (Chỉ có mái che, không vách, xưởng tạm, nhà xe...).
-
Đơn giá: 1.300.000 - 1.600.000 VNĐ/m².
-
-
Nhà xưởng tiêu chuẩn (Vách tôn, mái tôn, cao 6-8m):
-
Đơn giá: 1.600.000 - 2.200.000 VNĐ/m².
-
-
Nhà xưởng có cầu trục (5-10 tấn): Yêu cầu kết cấu thép chịu lực lớn hơn (vai cột, dầm chạy).
-
Đơn giá: 2.200.000 - 2.800.000 VNĐ/m².
-
-
Nhà xưởng dùng panel cách nhiệt:
-
Đơn giá: 2.000.000 - 2.700.000 VNĐ/m².
-
2. Đơn giá thi công nhà xưởng bê tông cốt thép
Giải pháp này thường áp dụng cho các nhà xưởng cao tầng (2-3 tầng), nhà xưởng có tải trọng sàn động lớn, hoặc các công trình yêu cầu độ bền, chống ăn mòn và chống cháy ở mức độ cao nhất.
-
Ưu điểm: Bền bỉ theo thời gian, chống cháy vượt trội, cách âm, cách nhiệt tốt.
-
Nhược điểm: Thi công lâu, chi phí móng và kết cấu nặng nề, khó thay đổi công năng hay mở rộng.
Đơn giá thi công nhà xưởng bê tông cốt thép thường cao hơn đáng kể so với nhà tiền chế:
-
Đơn giá (tính trên m² sàn): 2.800.000 - 4.500.000 VNĐ/m².
-
Lưu ý: Cách tính m2 xây dựng cho nhà xưởng bê tông cốt thép nhiều tầng sẽ phức tạp hơn, bao gồm cả móng, các tầng sàn và mái.
Ví dụ dự toán chi phí xây dựng nhà xưởng 1000m2 chi tiết nhất
Đây là phần được các chủ đầu tư và kế toán quan tâm nhất. Để lập một dự toán chi phí xây dựng nhà xưởng 1000m2 gần đúng, chúng ta cần đưa ra các giả định cụ thể.
Các giả định cho dự án mẫu:
-
Diện tích: 1000m² (Kích thước 20m x 50m).
-
Địa điểm: KCN tại Bình Dương (Nền đất tốt, không cần cọc).
-
Loại xưởng: Nhà xưởng tiền chế, 1 tầng, cao 7.5m (tính đến đỉnh mái).
-
Móng: Móng đơn, đà kiềng bê tông cốt thép.
-
Nền: Bê tông dày 15cm, xoa hardener tăng cứng.
-
Bao che: Vách tôn (cao 6m), mái tôn (tôn lạnh 0.45mm). Có xây tường bao 1.2m.
-
Hệ thống: PCCC vách tường, chiếu sáng cơ bản.
-
Công trình phụ: Không tính (Chỉ tính phần xưởng).
Bước 1: Hiểu về cách tính m2 xây dựng nhà xưởng
Không giống như nhà ở, cách tính m2 xây dựng nhà xưởng thường được chia tách rõ ràng hoặc tính theo hệ số %:
-
Phần móng (nếu tính theo m2): 30% - 50% diện tích x đơn giá thô.
-
Phần nền + kết cấu + mái (tầng trệt): 100% diện tích x đơn giá hoàn thiện.
-
Phần hạ tầng (đường, sân): 50% - 70% diện tích x đơn giá.
Tuy nhiên, cách tính chính xác nhất là Bóc Tách Khối Lượng Chi Tiết. Dưới đây là bản dự toán sơ bộ theo phương pháp này:
Bước 2: Bảng dự toán chi phí xây dựng nhà xưởng 1000m2
| Hạng Mục | Diễn Giải Chi Tiết | Khối Lượng (Tạm tính) | Đơn Giá (VNĐ) | Thành Tiền (VNĐ) |
| 1. Nền Móng | Bê tông, cốt thép, ván khuôn, nhân công cho móng đơn, đà kiềng (Giả định 20% DT) | 200 m² | 1.200.000 /m² | 240.000.000 |
| 2. Nền Xưởng | Bê tông nền M250 dày 15cm, 2 lớp thép Ø8, xoa hardener. | 1.000 m² | 450.000 /m² | 450.000.000 |
| 3. Kết Cấu Thép | Gia công + Lắp dựng Cột, Kèo, Xà gồ (Tạm tính 25kg/m²) | 25 Tấn | 27.000.000 /tấn | 675.000.000 |
| 4. Phần Bao Che | ||||
| Mái tôn | Tôn lạnh 0.45mm (độ dốc 15% -> 1000m² x 1.15) | 1.150 m² | 220.000 /m² | 253.000.000 |
| Vách tôn | Vách tôn 0.40mm (Cao 6m, trừ tường) (20+50)x2 x 4.8m | 672 m² | 180.000 /m² | 120.960.000 |
| Tường xây | Tường 100mm cao 1.2m, (20+50)x2 | 168 m² | 300.000 /m² | 50.400.000 |
| Cửa đi, cửa sổ | Cửa cuốn, cửa PCCC | Gói | 60.000.000 | 60.000.000 |
| 5. MEP & PCCC | ||||
| Chiếu sáng | Đèn LED Highbay, dây, tủ điện | Gói | 80.000.000 | 80.000.000 |
| PCCC vách tường | Bể nước, máy bơm, họng cứu hỏa | Gói | 150.000.000 | 150.000.000 |
| Thông gió | Quạt hút 2 đầu hồi | Gói | 40.000.000 | 40.000.000 |
| TỔNG DỰ TOÁN (Tạm tính) | 2.119.360.000 | |||
| Chi phí dự phòng (10%) | Phát sinh, trượt giá | 211.936.000 | ||
| TỔNG CỘNG | 2.331.296.000 |
Kết luận từ ví dụ:
Như vậy, chi phí xây dựng nhà xưởng 1000m2 tiêu chuẩn, đơn giản (chưa tính văn phòng, hạ tầng) rơi vào khoảng 2.1 tỷ - 2.4 tỷ VNĐ.
=> Đơn giá thi công nhà xưởng trung bình trong trường hợp này là: 2.331.296.000 / 1.000 m² ≈ 2.330.000 VNĐ/m².
Khuyến cáo từ chuyên gia: Con số này sẽ TĂNG LÊN nếu:
Nền đất yếu (chi phí cọc móng có thể thêm 300-500 triệu).
Lắp cầu trục (thêm 10-15% chi phí kết cấu).
Dùng panel cách nhiệt (thêm 200-300 triệu).
Yêu cầu PCCC tự động (thêm 200-400 triệu).
Vì vậy, không có cách nào tốt hơn là liên hệ trực tiếp với một nhà thầu uy tín.
Quy trình 8 bước chuyên nghiệp để nhận báo giá thi công nhà xưởng chính xác tại Xây Dựng Kim Anh
Để cung cấp một báo giá thi công nhà xưởng chính xác, minh bạch và không phát sinh, Xây Dựng Kim Anh đã chuẩn hóa quy trình làm việc 8 bước, thể hiện sự chuyên nghiệp và tin cậy của chúng tôi:
-
Tiếp nhận thông tin (Hotline/Zalo): Quý khách liên hệ qua 0974 776 305, cung cấp nhu cầu cơ bản: diện tích, địa điểm, ngành nghề.
-
Khảo sát thực tế & Tư vấn: Kỹ sư của Kim Anh sẽ đến tận nơi khảo sát mặt bằng, địa chất, đường vận chuyển. Chúng tôi sẽ tư vấn giải pháp kết cấu, vật liệu tối ưu nhất.
-
Lên thiết kế sơ bộ (Mặt bằng 2D): Dựa trên nhu cầu công năng, chúng tôi phác thảo mặt bằng bố trí, xác định quy mô và các hạng mục.
-
Lập dự toán & Bóc tách khối lượng: Đây là bước quan trọng nhất. Phòng Kỹ thuật sẽ bóc tách chi tiết từng con vít, mét tôn, kg thép dựa trên thiết kế sơ bộ.
-
Gửi báo giá thi công nhà xưởng chi tiết: Chúng tôi gửi bạn một file dự toán chi phí rõ ràng, liệt kê từng hạng mục, chủng loại vật tư, đơn giá và thành tiền.
-
Thảo luận, Tối ưu & Chốt vật tư: Hai bên cùng rà soát báo giá. Chủ đầu tư có thể yêu cầu điều chỉnh vật tư (ví dụ: đổi loại tôn, loại sơn) để phù hợp ngân sách.
-
Ký kết Hợp đồng thi công: Hợp đồng chi tiết, rõ ràng về tiến độ, điều khoản thanh toán, và chính sách bảo hành.
-
Triển khai thi công & Nghiệm thu: Kim Anh cam kết thi công an toàn, đúng kỹ thuật, đúng tiến độ và đúng vật tư đã cam kết.
Tại sao Xây Dựng Kim Anh là lựa chọn tối ưu cho dự án nhà xưởng của bạn?

.jpg)
Việc lựa chọn nhà thầu quyết định hơn 50% sự thành công của dự án. Một nhà thầu thiếu kinh nghiệm có thể đưa ra đơn giá thi công nhà xưởng rẻ ban đầu, nhưng sẽ phát sinh vô vàn chi phí và rủi ro về sau.
Tại Xây Dựng Kim Anh, chúng tôi xây dựng niềm tin dựa trên năng lực thực tế:
1. Kinh nghiệm
Chúng tôi đã thực chiến hàng trăm dự án nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế tại TP Hồ Chí Minh, Bình Dương, Long An, Đồng Nai... Chúng tôi hiểu rõ đặc thù của từng ngành nghề và địa phương.
2. Chuyên môn
Đội ngũ kỹ sư thiết kế và kỹ sư giám sát tại công trường đều có trình độ cao, giàu kinh nghiệm, đảm bảo tính toán kết cấu chính xác, an toàn và tối ưu vật tư.
3. Minh bạch
Đơn giá thi công nhà xưởng của Kim Anh luôn là "Báo giá không phát sinh". Chúng tôi cam kết:
-
Bóc tách chi tiết, rõ ràng từng hạng mục.
-
Sử dụng đúng chủng loại vật tư đã ký kết trong hợp đồng.
-
Không "vẽ" thêm chi phí vô lý trong quá trình thi công.
4. Nhà xưởng tự chủ
Việc sở hữu xưởng gia công kết cấu thép riêng giúp Kim Anh chủ động 100% về tiến độ sản xuất cấu kiện và đảm bảo chất lượng, đồng thời tối ưu hóa chi phí cho chủ đầu tư.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về đơn giá thi công nhà xưởng
1. Đơn giá thi công nhà xưởng trọn gói bao gồm những gì?
"Trọn gói" có nhiều cấp độ. Tại Kim Anh, một báo giá thi công nhà xưởng trọn gói cơ bản thường bao gồm: Phần móng, phần nền, phần kết cấu thép (sản xuất + lắp dựng), phần bao che (mái + vách), hệ thống chiếu sáng cơ bản và thoát nước mưa. Các hạng mục như PCCC, xử lý nước thải, đường nội bộ, văn phòng... sẽ được bóc tách riêng theo yêu cầu.
2. Chi phí xây dựng nhà xưởng 1000m2 có phát sinh nhiều không?
Phát sinh là nỗi ám ảnh của chủ đầu tư. Phát sinh thường đến từ 2 lý do: (1) Nhà thầu báo giá thiếu, cố tình bỏ hạng mục để "trúng thầu giá rẻ", hoặc (2) Chủ đầu tư thay đổi thiết kế, công năng, vật tư trong quá trình thi công.
Giải pháp của Kim Anh: Chúng tôi lập dự toán chi phí chi tiết ngay từ đầu. Mọi thay đổi (nếu có) từ chủ đầu tư đều được lập phụ lục rõ ràng về chi phí tăng/giảm trước khi thực hiện.
3. Cách tính m2 xây dựng nhà xưởng của Kim Anh có gì khác biệt?
Chúng tôi hạn chế dùng "cách tính m2 xây dựng" chung chung. Phương pháp của chúng tôi là bóc tách khối lượng chi tiết. Bạn sẽ biết chính xác dự án của mình cần bao nhiêu tấn thép, bao nhiêu m2 tôn, bao nhiêu m3 bê tông. Đây là cách làm minh bạch và công bằng nhất.
4. Thời gian thi công một nhà xưởng 1000m2 là bao lâu?
Đối với một nhà xưởng 1000m2 tiêu chuẩn (như ví dụ trên), thời gian thi công hoàn thiện (từ lúc ép cọc/làm móng đến lúc lợp mái xong) trung bình khoảng 60 đến 75 ngày.
Đừng dự đoán, hãy nhận báo giá chính xác
Việc nắm bắt đơn giá thi công nhà xưởng là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất để hiện thực hóa cơ sở sản xuất của bạn. Qua bài phân tích chuyên sâu này, hy vọng Xây Dựng Kim Anh đã cung cấp cho quý chủ đầu tư một bức tranh toàn cảnh về các yếu tố cấu thành chi phí, từ các hạng mục vĩ mô đến từng chi tiết vật tư.
Một dự toán chi phí sơ sài có thể phá vỡ kế hoạch tài chính của bạn. Đừng để con số "trung bình" trên mạng quyết định dự án hàng tỷ đồng của mình.
Hãy để các chuyên gia của Xây Dựng Kim Anh đồng hành cùng bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp một báo giá thi công nhà xưởng chi tiết, chính xác, cạnh tranh và phù hợp tuyệt đối với nhu cầu và ngân sách của doanh nghiệp bạn.
Liên hệ Xây Dựng Kim Anh để nhận tư vấn và dự toán chi phí miễn phí 100%
Đừng ngần ngại, hãy nhấc máy gọi ngay cho chúng tôi để nhận được sự tư vấn tận tâm nhất!
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG KIM ANH
-
Địa chỉ: 98/5 Nguyễn Thị Đẹt, Ấp 25, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh
-
Hotline/Zalo: 0974 776 305 – 0966 289 559 – 0987 244 305
-
Email: xaydungkimanh@gmail.com
-
MST: 0314264130
-
Website: www.xaydungkimanh.com