Báo giá ép cọc bê tông [2026] (Cập nhật mới nhất từ Xây Dựng Kim Anh)
Cập nhật ngày: 28/10/2025 bởi Nguyễn Duy Tuấn
Một trong những câu hỏi đầu tiên và quan trọng nhất mà bất kỳ chủ nhà nào khi chuẩn bị xây dựng đều quan tâm là: "Báo giá ép cọc bê tông hết bao nhiêu tiền?"
Việc lên dự toán chi phí nền móng là vô cùng cần thiết. Tuy nhiên, khi tìm kiếm trên mạng, bạn có thể bị "ngợp" bởi hàng loạt các đơn giá ép cọc khác nhau: Giá cọc tính theo mét, giá nhân công tính riêng, rồi giá ép cọc trọn gói... Điều này gây ra không ít bối rối.
Tại sao lại có sự chênh lệch đó? Một báo giá ép cọc bê tông chính xác phụ thuộc vào những yếu tố nào? Và làm thế nào để nhận được một báo giá minh bạch, không phát sinh, đặc biệt là cho giá ép cọc nhà dân dụng?
Với tư cách là chuyên gia nền móng với hàng trăm công trình thực chiến tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, Xây Dựng Kim Anh sẽ bóc tách chi tiết từng hạng mục cấu thành nên một báo giá ép cọc bê tông hoàn chỉnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ "đồng tiền" mình bỏ ra cho nền móng được chi trả cho những gì, từ đó đưa ra lựa chọn nhà thầu thông thái nhất.
Phụ lục bài viết
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm về báo giá
Trước khi chúng ta đi vào các con số cụ thể, Xây Dựng Kim Anh cần nhấn mạnh một điều quan trọng:
Các bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất THAM KHẢO tại thời điểm viết bài.
Báo giá ép cọc bê tông mang tính "thời điểm" rất cao và biến động liên tục. Giá vật tư (sắt, thép, xi măng, cát, đá) thay đổi hàng ngày. Hơn nữa, mỗi công trình có một đặc thù riêng về địa chất và mặt bằng thi công.
Một báo giá ép cọc bê tông rẻ bất thường trên mạng có thể là một cái bẫy về chất lượng vật tư (cọc non, thiếu thép) hoặc sẽ phát sinh rất nhiều chi phí ẩn.
Cách duy nhất để có báo giá chính xác tuyệt đối là liên hệ trực tiếp, để kỹ sư của chúng tôi đến KHẢO SÁT MIỄN PHÍ tận nơi công trình của bạn.
Liên hệ khảo sát miễn phí ngay: 0974 776 305

Một báo giá ép cọc bê tông hoàn chỉnh bao gồm những gì?
Một sai lầm phổ biến là nghĩ rằng giá ép cọc trọn gói chỉ là một con số. Thực tế, một báo giá chuyên nghiệp luôn được chia thành 2 phần chi phí rõ ràng, và bạn cần hiểu rõ cả hai:
-
Chi phí Vật tư (Tiền Cọc): Đây là chi phí cho bản thân các đoạn cọc bê tông đúc sẵn, được tính theo đơn vị VNĐ/m.
-
Chi phí Nhân công & Máy móc: Đây là chi phí để "ép" các đoạn cọc đó xuống đất, cũng thường được tính theo đơn vị VNĐ/m (hoặc khoán trọn gói theo công trình nếu khối lượng quá nhỏ).
Tổng chi phí = (Tổng số mét cọc thực tế x Đơn giá cọc) + (Tổng số mét cọc thực tế x Đơn giá nhân công ép) + (Các chi phí khác nếu có như vận chuyển).
Chúng ta sẽ đi sâu vào từng hạng mục.
1. Bảng báo giá vật tư cọc bê tông đúc sẵn (Cập nhật 2026)
Đây là chi phí cho cọc thành phẩm, được sản xuất tại xưởng và vận chuyển đến công trình của bạn. Đơn giá phụ thuộc vào tiết diện cọc (to hay nhỏ) và loại mác bê tông/thép sử dụng.
Bảng báo giá ép cọc 200x200 (Phổ biến nhất cho nhà dân)
Loại cọc 200x200 là lựa chọn phổ biến nhất cho giá ép cọc nhà dân (nhà phố, nhà ống 2-5 tầng) vì tiết diện vừa phải, dễ thi công và chi phí hợp lý.
| Loại cọc (Tiết diện 200x200) | Mác Bê Tông | Thép chủ | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m) |
| Cọc 200x200 | Mác 200 | 4 cây thép Phi 14 (Việt Nhật) | 195.000 - 215.000 |
| Cọc 200x200 | Mác 250 | 4 cây thép Phi 14 (Việt Nhật) | 210.000 - 230.000 |
| Cọc 200x200 | Mác 250 | 4 cây thép Phi 16 (Việt Nhật) | 225.000 - 245.000 |
Ghi chú: Đơn giá trên chưa bao gồm VAT (nếu có) và chi phí vận chuyển.
Bảng báo giá ép cọc 250x250 (Cho nhà lớn, biệt thự)
Khi công trình có tải trọng lớn hơn (biệt thự, nhà phố 5-7 tầng, nhà trọ cao tầng), cọc 250x250 sẽ được sử dụng để đảm bảo khả năng chịu tải.
| Loại cọc (Tiết diện 250x250) | Mác Bê Tông | Thép chủ | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m) |
| Cọc 250x250 | Mác 250 | 4 cây thép Phi 16 (Việt Nhật) | 280.000 - 310.000 |
| Cọc 250x250 | Mác 250 | 4 cây thép Phi 18 (Việt Nhật) | 305.000 - 335.000 |
Bảng báo giá ép cọc 300x300 và cọc ly tâm (Công trình dự án)
Các loại cọc này thường dùng cho công trình lớn, nhà xưởng, chung cư mini, ít khi dùng cho nhà dân thông thường do chi phí cao và yêu cầu máy móc hạng nặng.
| Loại cọc | Mác Bê Tông | Đặc điểm | Đơn giá tham khảo (VNĐ/m) |
| Cọc 300x300 | Mác 250 - 300 | 4 cây thép Phi 18-20 | 380.000 - 450.000 |
| Cọc Ly tâm D300 | Mác 400 - 600 | Dự ứng lực | 360.000 - 430.000 |
2. Bảng báo giá nhân công ép cọc bê tông (Theo phương pháp thi công)
Đây là phần chi phí thứ hai, và nó phụ thuộc 100% vào điều kiện mặt bằng công trình của bạn. Có hai phương pháp ép chính với hai mức đơn giá ép cọc khác nhau: Ép Neo (cho hẻm nhỏ) và Ép Tải (cho mặt bằng rộng).
Bảng giá nhân công ép neo (Chuyên dùng cho nhà hẻm)
Đây là phương pháp dùng các mũi neo xoắn xuống đất làm đối trọng.
-
Ưu điểm: Gọn nhẹ, thi công được trong hẻm sâu, chật hẹp (thậm chí hẻm 1.5m).
-
Nhược điểm: Tải trọng ép tối đa (Pmax) thường dưới 50 tấn.
-
Đơn giá: Thường được tính dựa trên tổng khối lượng mét ép của toàn công trình.
| Tổng khối lượng mét ép (Tổng M) | Đơn giá nhân công ép neo (VNĐ/m) | Ghi chú |
| M > 500m | 40.000 - 50.000 | Áp dụng cho công trình lớn, nhiều cọc |
| 300m < M < 500m | 50.000 - 60.000 | Áp dụng cho nhà phố, biệt thự trung bình |
| M < 300m | Liên hệ (Báo giá khoán) | Công trình quá nhỏ, sẽ báo giá trọn gói |
Lưu ý quan trọng về giá ép cọc nhà dân (khối lượng nhỏ):
Nếu công trình của bạn quá nhỏ (ví dụ, nhà cải tạo chỉ ép 5-7 tim, tổng khối lượng dưới 100m), hầu hết các đơn vị sẽ báo giá ép cọc trọn gói (hay còn gọi là khoán) cho phần nhân công.
-
Giá khoán thường dao động từ 15.000.000 - 20.000.000 VNĐ.
-
Tại sao lại khoán? Vì chi phí vận chuyển máy móc, nhân công, và lắp đặt giàn (gọi là "tiền ra vào máy") là một chi phí cố định. Dù bạn ép 1m hay 100m, chi phí này vẫn tốn.
Bảng giá nhân công ép tải sắt / tải bê tông (Mặt bằng rộng)
Đây là phương pháp dùng các khối đối trọng (sắt hoặc bê tông) nặng hàng chục tấn.
-
Ưu điểm: Tải trọng ép rất cao (70 tấn, 100 tấn, 150 tấn), cho độ tin cậy tuyệt đối.
-
Nhược điểm: Cần mặt bằng cực rộng, đường lớn cho xe cẩu và xe tải chở đối trọng vào.
-
Đơn giá: Thường cao hơn ép neo do chi phí vận hành máy móc nặng nề hơn.
| Loại máy ép tải (Pmax) | Tổng khối lượng mét ép (M) | Đơn giá nhân công ép tải (VNĐ/m) |
| Tải Sắt 70 - 90 Tấn | M > 500m | 55.000 - 70.000 |
| Tải Sắt 70 - 90 Tấn | M < 500m | 70.000 - 85.000 |
| Tải Sắt 100 - 150 Tấn | M > 500m | 80.000 - 100.000 |
| Khối lượng quá nhỏ | M < 300m | Liên hệ (Báo giá khoán) |
Ghi chú: Giá khoán cho ép tải (khối lượng nhỏ) sẽ cao hơn ép neo, thường từ 25.000.000 - 35.000.000 VNĐ do chi phí cẩu tải.
Làm thế nào để tự tính toán báo giá ép cọc bê tông sơ bộ?
Giả sử bạn có một căn nhà phố 4m x 15m, xây 4 tầng, nằm trong hẻm 3m.
-
Xác định phương pháp: Hẻm 3m => Bắt buộc dùng Ép Neo.
-
Xác định loại cọc: Nhà 4 tầng, tải trọng vừa phải => Chọn cọc 200x200, Mác 250, thép Phi 16.
-
Ước lượng số tim & độ sâu: Dựa trên bản vẽ móng (hoặc kinh nghiệm), giả sử cần 15 tim cọc. Độ sâu cọc dự kiến (dựa trên khảo sát địa chất khu vực) là 12m/tim.
-
Tính tổng khối lượng:
-
Tổng mét cọc = 15 tim x 12m/tim = 180m.
-
-
Tính chi phí (Dựa trên bảng giá tham khảo):
-
Phí vật tư: 180m x 235.000 VNĐ/m (giá cọc 200x200, Phi 16) = 42.300.000 VNĐ
-
Phí nhân công: Tổng 180m (rơi vào trường hợp < 300m). Đơn vị thi công sẽ báo giá khoán. Giả sử giá khoán là 18.000.000 VNĐ.
-
-
Tổng chi phí (Sơ bộ):
-
Giá ép cọc trọn gói (dự kiến) = 42.300.000 (Vật tư) + 18.000.000 (Nhân công) = 60.300.000 VNĐ.
-
Lưu ý: Cần cộng thêm chi phí vận chuyển cọc (nếu có).
-
Đây là cách tính sơ bộ giúp bạn dự trù ngân sách. Con số thực tế sẽ được chốt sau khi kỹ sư của Xây Dựng Kim Anh đến khảo sát.
Các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến báo giá ép cọc bê tông
Tại sao bạn không nên tin vào một con số "giá rẻ" duy nhất? Bởi vì đơn giá ép cọc bị ảnh hưởng bởi 5 yếu tố vàng dưới đây. Một nhà thầu uy tín phải giải thích rõ cho bạn những điều này.
1. Yếu tố quan trọng nhất: Đặc điểm địa chất công trình
Đây là yếu tố bạn không thể kiểm soát. Cùng một căn nhà 5 tầng, nhưng:
-
Địa chất yếu (Q.7, Nhà Bè): Nền đất bùn, yếu. Cọc có thể phải ép sâu 20m, 30m mới chạm đất tốt. => Tổng số mét cọc tăng vọt => Tổng chi phí cao.
-
Địa chất tốt (Gò Vấp, Hóc Môn): Nền đất đồi, cứng. Cọc chỉ cần ép 8-10m là đủ tải. => Tổng số mét cọc ít => Tổng chi phí thấp.
Không có hồ sơ khảo sát địa chất, mọi báo giá chỉ là "đoán mò".
2. Vị trí và điều kiện mặt bằng thi công
-
Hẻm nhỏ, sâu: Bắt buộc dùng ép neo. Nếu hẻm quá nhỏ (dưới 1.5m) hoặc cọc không thể vận chuyển bằng xe ba gác, công nhân phải vác cọc thủ công (vác bộ). Chi phí này sẽ được cộng thêm vào đơn giá (thường 15.000 - 25.000 VNĐ/m vác bộ).
-
Mặt bằng rộng, đường lớn: Thoải mái dùng ép tải. Chi phí nhân công/mét có thể rẻ hơn, nhưng nếu khối lượng nhỏ, chi phí "cẩu máy" ban đầu lại cao.
3. Quy mô công trình (Tổng khối lượng mét ép)
Như bạn đã thấy ở bảng giá nhân công, đây là nguyên tắc "kinh tế theo quy mô".
-
Ép càng nhiều (tổng M > 500m), đơn giá ép cọc / mét càng rẻ.
-
Ép càng ít (tổng M < 300m), chi phí cố định (vận chuyển, lắp máy) chia đều ra sẽ làm đơn giá/mét tăng lên, hoặc nhà thầu phải báo giá khoán.
4. Biến động thị trường (Sắt, thép, xi măng, dầu)
Cọc bê tông được làm từ thép và xi măng. Máy ép cọc chạy bằng dầu.
Nếu giá thép tăng 20%, báo giá ép cọc 200x200 không thể giữ nguyên. Nếu giá dầu tăng, chi phí vận hành máy ép và vận chuyển cũng tăng.
Đây là lý do mọi báo giá chỉ có hiệu lực trong 7-10 ngày.
5. Chất lượng cọc và uy tín nhà thầu (Bẫy giá rẻ)
Đây là yếu tố "ẩn" nhưng nguy hiểm nhất. Để có báo giá ép cọc bê tông rẻ "giật mình", một số đơn vị không uy tín có thể:
-
Dùng cọc non: Cọc chưa đủ ngày tuổi (thường phải > 21 ngày), bê tông chưa đạt cường độ, khi ép dễ bị vỡ, nứt đầu cọc.
-
Thiếu thép: Thay vì dùng 4 cây thép Phi 14, họ chỉ dùng Phi 12 hoặc thép tổ hợp, thép phi tiêu chuẩn.
-
Mác bê tông thấp: Bê tông trộn không đủ xi măng (Mác 150 thay vì 200), cọc giòn, yếu.
Với Xây Dựng Kim Anh, chúng tôi cam kết: Cọc xuất xưởng luôn đủ tuổi, đủ mác, đúng thép thiết kế. Nền móng là sự an toàn của cả gia đình, không thể đánh đổi bằng giá rẻ.
Cách nhận báo giá ép cọc bê tông chính xác và minh bạch từ Xây Dựng Kim Anh
Chúng tôi không bán "giá rẻ", chúng tôi bán "giải pháp nền móng đúng và đủ" với một quy trình chuyên nghiệp.
Bước 1: Tiếp nhận thông tin (Hoàn toàn miễn phí)
-
Bạn chỉ cần nhấc máy gọi đến một trong các Hotline của chúng tôi: 0974 776 305 – 0966 289 559 – 0987 244 305.
-
Cung cấp thông tin sơ bộ: Địa chỉ công trình, quy mô (dự kiến mấy tầng), bản vẽ móng (nếu có).
Bước 2: Khảo sát thực tế mặt bằng (Hoàn toàn miễn phí)
-
Trong vòng 24h, kỹ sư của Xây Dựng Kim Anh sẽ đến tận nơi công trình của bạn.
-
Chúng tôi sẽ đo đạc hẻm, xem xét đường vào, đánh giá nhà liền kề, và tư vấn sơ bộ về phương án thi công (nên dùng Neo hay Tải) và loại cọc (200x200 hay 250x250).
Bước 3: Gửi báo giá chi tiết, không phát sinh
-
Dựa trên khảo sát, chúng tôi sẽ lập một báo giá ép cọc bê tông chính thức (có đóng dấu của công ty, MST 0314264130).
-
Báo giá sẽ bóc tách rõ ràng:
-
Đơn giá cọc (theo loại cọc bạn chọn).
-
Đơn giá nhân công (theo phương pháp ép đã chốt).
-
Chi phí vận chuyển (cọc và máy móc).
-
Các chi phí khác (nếu có): Ví dụ chi phí vác cọc bộ (nếu hẻm không vào được xe).
-
-
Chúng tôi cam kết báo giá này là minh bạch và là cơ sở để ký hợp đồng thi công.
Một báo giá ép cọc bê tông không chỉ là một con số. Nó phản ánh giải pháp kỹ thuật, chất lượng vật tư, và năng lực của nhà thầu. Một đơn giá ép cọc rẻ mà không dựa trên khảo sát thực tế luôn tiềm ẩn rủi ro về phát sinh chi phí hoặc (nguy hiểm hơn) là chất lượng nền móng.
Đừng để nỗi lo về giá ép cọc nhà dân làm ảnh hưởng đến quyết định quan trọng nhất của công trình. Hãy là một chủ nhà thông thái, lựa chọn một đối tác minh bạch, có đầy đủ năng lực pháp lý và chuyên môn.
Để tìm hiểu sâu hơn về kỹ thuật thi công và các cam kết của chúng tôi, bạn có thể tham khảo dịch vụ ép cọc bê tông chuyên nghiệp của Xây Dựng Kim Anh.
Liên hệ Xây Dựng Kim Anh để nhận báo giá chính xác ngay hôm nay!
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIM ANH
-
Địa chỉ: 98/5 Nguyễn Thị Đẹt, Ấp 25, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh
-
Hotline/Zalo (Tư vấn 24/7): 0974 776 305 – 0966 289 559 – 0987 244 305
-
Email: xaydungkimanh@gmail.com
-
MST: 0314264130
Gọi ngay cho chúng tôi để đặt lịch khảo sát và nhận báo giá ép cọc bê tông miễn phí!
Có 12 bình luận
-
LongCho xin giá ép cọc bê tông (cọc ôm)-
AdminAnh Long vui lòng kiểm tra email ạ
-
-
BìnhBên mình có thi công ép cọc bê tông tại Hà Nội không?-
AdminDạ không ạ
-
-
TanCần tư vấn
-
TâmXin giá ép cọc bê tông: 250×250; 300×300; 350×350; 400×400-
AdminAnh Tâm vui lòng để lại số điện thoại để công ty cử người liên hệ tư vấn cũng như cung cấp đơn giá ép cọc bê tông ạ.
-
-
TháiCông ty có thể công ép cọc nhà hẻm dưới 1.5m không?-
AdminDạ công ty cần khảo sát hiện trạng trước ạ.
-
-
Hoàng Quốc ThiềuHi !Tôi dự định xây nhà tại Bàu Bàng Bình Dương như sau 1/ Nhà chỉ xây dựng phần thô thôi ( Bên trong không hoàn thiện ) 2/ Nhà có thang máy 3/ Diện tích xây dựng ( trệt,tầng 1,2,3,4 sân thượng và tum) Vây chi quý công ty tính giá xây dựng như thế nào
-
Phátcho xin giá thi công ép cọc vuông 400x400 trọn gói (Vật tư và nhân công)
-
kiệtcho minh xin báo gia cọc bê tông đúc sán700*12m ,800*12m